Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

山形 → 青砂浦天主堂

Xuất phát lúc
05:41 04/28, 2024
  1. 1
    09:03 - 20:30
    11h 27min JPY 61.930 IC JPY 61.929 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    15:25
    16:05
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:10
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    16:40
    18:23
    Arikawa Port <Nakadori-jima Island>
    有川港<中通島>
    Cảng
    18:25
    20:30
  2. 2
    08:30 - 20:30
    12h 0min JPY 76.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    15:25
    16:05
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:10
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    16:40
    18:23
    Arikawa Port <Nakadori-jima Island>
    有川港<中通島>
    Cảng
    18:25
    20:30
  3. 3
    07:12 - 20:30
    13h 18min JPY 60.380 IC JPY 60.381 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:03
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    13:03
    13:12
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    15:22
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:27
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    16:40
    18:23
    Arikawa Port <Nakadori-jima Island>
    有川港<中通島>
    Cảng
    18:25
    20:30
  4. 4
    05:43 - 20:30
    14h 47min JPY 60.190 IC JPY 60.182 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:50
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:50
    09:09
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:39
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    10:39
    11:02
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    15:25
    16:05
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:10
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    16:40
    18:23
    Arikawa Port <Nakadori-jima Island>
    有川港<中通島>
    Cảng
    18:25
    20:30
  5. 5
    05:41 - 01:45
    20h 4min JPY 573.830
    cancel cancel
    山形
    山形
    05:41
    01:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.