Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → KlassinoMarche

Xuất phát lúc
16:46 04/28, 2024
  1. 1
    17:55 - 08:17
    14h 22min JPY 71.450 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:14
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:29
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:49
    Saishun-Iryo-Center-mae
    再春医療センター前
    Ga
    07:49
    08:17
  2. 2
    17:55 - 08:51
    14h 56min JPY 68.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:08
    07:26
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:31
    Kibogaoka (Kumamoto)
    希望ヶ丘(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:56
    Izumigaoka Danchi
    泉ヶ丘団地
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:00
    Izumigaoka Danchi
    泉ヶ丘団地
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:51
    U Palace Benten
    ユーパレス弁天
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:51
  3. 3
    17:55 - 08:53
    14h 58min JPY 68.710 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:43
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:59
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:21
    Miyoshi
    御代志
    Ga
    08:21
    08:23
    Miyoshi Sta.
    御代志駅
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:53
    U Palace Benten
    ユーパレス弁天
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:53
  4. 4
    17:05 - 10:28
    17h 23min JPY 40.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    19:48
    19:56
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:40
    06:20
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:14
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:29
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:51
    Miyoshi
    御代志
    Ga
    09:51
    09:53
    Miyoshi Sta.
    御代志駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    U Palace Benten
    ユーパレス弁天
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:28
  5. 5
    16:46 - 09:49
    17h 3min JPY 535.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    16:46
    09:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.