Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 시라카와 수원

Xuất phát lúc
01:47 05/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 13:53
    6h 23min JPY 70.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:47
    Shirakawa Suigen Iriguchi
    白川水源入口
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
  2. 2
    05:43 - 13:53
    8h 10min JPY 75.320 IC JPY 75.321 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:47
    Shirakawa Suigen Iriguchi
    白川水源入口
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
  3. 3
    05:43 - 13:53
    8h 10min JPY 75.320 IC JPY 75.321 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:59
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:47
    Shirakawa Suigen Iriguchi
    白川水源入口
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
  4. 4
    09:30 - 15:47
    6h 17min JPY 60.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:30
    14:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:05
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:36
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    15:36
    15:47
  5. 5
    01:47 - 19:27
    17h 40min JPY 661.830
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    01:47
    19:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.