Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

山形 → 道路休息站 上天草Sunpearl

Xuất phát lúc
22:43 05/01, 2024
  1. 1
    23:45 - 12:26
    12h 41min JPY 58.040 IC JPY 58.039 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:25
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:38
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:46
    06:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:50
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    10:50
    10:53
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:55
    12:26
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:26
  2. 2
    23:45 - 12:26
    12h 41min JPY 58.540 IC JPY 58.537 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:10
    07:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:50
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    10:50
    10:53
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:55
    12:26
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:26
  3. 3
    23:45 - 12:26
    12h 41min JPY 57.550 IC JPY 57.549 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:25
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:38
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:46
    06:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    10:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:04
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:21
    Uto
    宇土
    Ga
    East Exit
    11:21
    11:23
    Uto Sta. [East Exit]
    宇土駅[東口]
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:26
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:26
  4. 4
    22:46 - 12:26
    13h 40min JPY 56.910 IC JPY 56.893 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:47
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:44
    06:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:52
    10:57
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:03
    12:26
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:26
  5. 5
    22:43 - 16:40
    17h 57min JPY 672.330
    cancel cancel
    山形
    山形
    22:43
    16:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.