Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → เรือทัศนาจร บลูมูน

Xuất phát lúc
15:43 05/22, 2024
  1. 1
    16:35 - 19:20
    2h 45min JPY 24.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:25
    18:29
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    18:57
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:03
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:12
    Jujigai
    十字街
    Ga
    19:12
    19:20
  2. 2
    15:45 - 20:05
    4h 20min JPY 9.650 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:30
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    19:30
    19:38
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:57
    Jujigai
    十字街
    Ga
    19:57
    20:05
  3. 3
    15:45 - 20:06
    4h 21min JPY 9.650 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:30
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    19:30
    19:38
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:00
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    20:00
    20:06
  4. 4
    16:16 - 22:09
    5h 53min JPY 9.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    17:23
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    19:57
    Mori(Hokkaido)
    森(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:27
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    21:27
    21:35
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:01
    Jujigai
    十字街
    Ga
    22:01
    22:09
  5. 5
    15:43 - 20:11
    4h 28min JPY 105.710
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    15:43
    20:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.