Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
ซัปโปโร → ฮาจิโนเฮะ-ยะไตมุระ มิโรคุ-โยโกะโจ
- Xuất phát lúc
- 11:31 05/01, 2024
-
112:19 - 17:275h 8min JPY 31.540 Đổi tàu 4 lần12:191 StopsAirportAirport 80 đến Shin-chitose Airport Sân ga: 58minSapporo Đến Shin-Sapporo Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Shin-Sapporo
- 新札幌
- Ga
5 StopsAirportAirport 80 đến Shin-chitose Airport Sân ga: 1JPY 1.150 29minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:351 StopsJALJAL2805 đến Aomori AirportJPY 26.350 45minShin-chitose Airport Đến Aomori Airport Bảng giờ- Aomori Airport
- 青森空港
- Sân bay
14:25Walk139m 5min- Aomori Airport (Bus)
- 青森空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
14:408 StopsJRバス東北 青森空港-青森đến Aomori StationJPY 860 35minAomori Airport (Bus) Đến Aomori Station Bảng giờ- Aomori Station
- 青森駅前
- Trạm Xe buýt
15:15Walk144m 8min15:2516 StopsAoimori Railway Line (Hachinohe - Aomori)đến Hachinohe Sân ga: 2JPY 1.830 1h 11minAomori Đến Misawa Bảng giờ- Misawa
- 三沢(青森県)
- Ga
- West Exit
16:36Walk111m 5min- Misawa Sta. [Main Exit]
- 三沢駅[正面口]
- Trạm Xe buýt
- 3のりば
16:463 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.350 39minMisawa Sta. [Main Exit] Đến Hachinohe Yokamachi Bảng giờ- Hachinohe Yokamachi
- 八戸八日町
- Trạm Xe buýt
17:25Walk174m 2min -
212:34 - 17:405h 6min JPY 43.610 Đổi tàu 4 lần12:341 StopsSection Rapid AirportRegional Rapid Airport 84 đến Shin-chitose Airport Sân ga: 68minSapporo Đến Shin-Sapporo Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Shin-Sapporo
- 新札幌
- Ga
9 StopsSection Rapid AirportRegional Rapid Airport 84 đến Shin-chitose Airport Sân ga: 1JPY 1.150 34minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:501 StopsIBXIBX48 đến Sendai AirportJPY 32.200 1h 5minShin-chitose Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ15:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ15:532 StopsHayabusaHayabusa 27 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 121h 11minJPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 13.570 Gran Class 17:20- Honhachinohe
- 本八戸
- Ga
- South Exit
17:28Walk897m 12min -
312:09 - 18:416h 32min JPY 19.320 Đổi tàu 3 lần12:09
- TÀU ĐI THẲNG
- Shin-Sapporo
- 新札幌
- Ga
12 StopsHokutoHokuto 12 đến Hakodate Sân ga: 13h 33minJPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.830 Toa Xanh 16:2017:442 StopsHayabusaHayabusa 42 đến Tokyo Sân ga: 1427minJPY 6.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.370 Toa Xanh JPY 18.750 Gran Class 18:20- Honhachinohe
- 本八戸
- Ga
- South Exit
18:29Walk897m 12min -
412:09 - 18:446h 35min JPY 19.640 Đổi tàu 3 lần12:09
- TÀU ĐI THẲNG
- Shin-Sapporo
- 新札幌
- Ga
12 StopsHokutoHokuto 12 đến Hakodate Sân ga: 13h 33minJPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.830 Toa Xanh 16:2017:442 StopsHayabusaHayabusa 42 đến Tokyo Sân ga: 14JPY 9.350 27minJPY 6.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.370 Toa Xanh JPY 18.750 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
18:11Walk173m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
18:20- Jusannichimachi
- 十三日町
- Trạm Xe buýt
18:43Walk128m 1min -
511:31 - 22:0810h 37min JPY 169.310
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.