Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → ราเม็ง-โนะ-ชิงุสะ

Xuất phát lúc
22:58 05/07, 2024
  1. 1
    23:55 - 10:25
    10h 30min JPY 18.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:55
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:22
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    08:22
    08:27
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:23
    Juhachinichimachi
    十八日町
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:25
  2. 2
    23:55 - 11:14
    11h 19min JPY 17.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:55
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:10
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    11:10
    Kuji
    久慈
    Ga
    West Exit
    11:10
    11:14
  3. 3
    06:29 - 13:05
    6h 36min JPY 41.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:09
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:55
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    13:03
    Juhachinichimachi
    十八日町
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:05
  4. 4
    06:00 - 13:05
    7h 5min JPY 21.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:17
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:18
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:23
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    13:03
    Juhachinichimachi
    十八日町
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:05
  5. 5
    22:58 - 10:25
    11h 27min JPY 227.230
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    22:58
    10:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.