Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Inai no ippon-zakura

Xuất phát lúc
22:56 05/01, 2024
  1. 1
    23:55 - 10:13
    10h 18min JPY 19.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:55
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:43
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:43
    08:49
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    08:52
    10:00
    Matsuno Shogakko Mae (Iwate)
    松野小学校前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:13
  2. 2
    23:55 - 10:14
    10h 19min JPY 19.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:55
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:43
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:43
    08:49
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    08:52
    10:02
    Jinja Mae (Hachimantai)
    神社前(八幡平市)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:14
  3. 3
    23:55 - 10:14
    10h 19min JPY 19.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:55
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:43
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:43
    08:49
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:50
    08:55
    Tatesakabashi
    館坂橋
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:59
    Tatesakabashi
    館坂橋
    Trạm Xe buýt
    08:59
    10:02
    Jinja Mae (Hachimantai)
    神社前(八幡平市)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:14
  4. 4
    23:55 - 11:07
    11h 12min JPY 19.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:55
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:22
    Ninohe
    二戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:33
    Koma
    好摩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:40
    Kitamori
    北森
    Ga
    North Exit
    10:40
    11:07
  5. 5
    22:56 - 09:30
    10h 34min JPY 228.590
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    22:56
    09:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.