Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 다이가쿠노토게

Xuất phát lúc
01:24 04/28, 2024
  1. 1
    06:29 - 13:57
    7h 28min JPY 46.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:09
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:41
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:34
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    12:34
    13:57
  2. 2
    06:02 - 13:57
    7h 55min JPY 41.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:41
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:34
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    12:34
    13:57
  3. 3
    09:22 - 16:05
    6h 43min JPY 37.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    09:22
    09:31
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:45
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 2
    09:45
    09:51
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:00
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:55
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:00
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:49
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:42
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    14:42
    16:05
  4. 4
    09:00 - 16:05
    7h 5min JPY 37.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    12:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:07
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:42
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    14:42
    16:05
  5. 5
    01:24 - 12:33
    11h 9min JPY 231.550
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    01:24
    12:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.