Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 니시 토호쿠 히노 자동차 아키타 지점

Xuất phát lúc
20:54 05/22, 2024
  1. 1
    23:55 - 12:10
    12h 15min JPY 17.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:55
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:41
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:45
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:45
    11:50
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    12:09
    Funaki Iron Works Mae
    船木鉄工所前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:10
  2. 2
    23:55 - 12:10
    12h 15min JPY 17.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:55
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:41
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:45
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:45
    11:50
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    12:09
    Funaki Iron Works Mae
    船木鉄工所前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:10
  3. 3
    23:55 - 12:17
    12h 22min JPY 17.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    23:55
    00:00
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:35
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:45
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:45
    11:50
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:54
    12:06
    Sanno Police box Mae
    山王交番前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:17
  4. 4
    06:16 - 12:33
    6h 17min JPY 83.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:20
    Prefectural Office Shiyakusho Mae (Akita)
    県庁市役所前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:32
    Funaki Iron Works Mae
    船木鉄工所前
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:33
  5. 5
    20:54 - 08:48
    11h 54min JPY 200.590
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    20:54
    08:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.