Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → Maru久

Xuất phát lúc
06:47 05/11, 2024
  1. 1
    09:04 - 15:29
    6h 25min JPY 47.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:10
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:19
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:16
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    15:16
    15:29
  2. 2
    09:04 - 15:29
    6h 25min JPY 44.830 IC JPY 44.829 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    11:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:27
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:19
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:16
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    15:16
    15:29
  3. 3
    08:08 - 15:29
    7h 21min JPY 40.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    12:44
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:41
    Imaizumi
    今泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:16
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    15:16
    15:29
  4. 4
    09:04 - 16:55
    7h 51min JPY 42.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:16
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:54
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:42
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    16:42
    16:55
  5. 5
    06:47 - 21:08
    14h 21min JPY 289.550
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    06:47
    21:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.