Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 요코무키 온센

Xuất phát lúc
07:57 04/28, 2024
  1. 1
    10:00 - 18:13
    8h 13min JPY 43.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    14:52
    14:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:31
    Numajiri (Fukushima)
    沼尻(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:31
    18:13
  2. 2
    08:02 - 18:13
    10h 11min JPY 40.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:58
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    13:58
    14:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:31
    Numajiri (Fukushima)
    沼尻(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:31
    18:13
  3. 3
    11:30 - 20:13
    8h 43min JPY 40.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    15:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:51
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    16:51
    16:56
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:31
    Numajiri (Fukushima)
    沼尻(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    20:13
  4. 4
    11:19 - 20:13
    8h 54min JPY 40.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    15:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:51
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    16:51
    16:56
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:31
    Numajiri (Fukushima)
    沼尻(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    20:13
  5. 5
    07:57 - 22:15
    14h 18min JPY 294.190
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    07:57
    22:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.