Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Sumikyu

Xuất phát lúc
11:00 05/19, 2024
  1. 1
    11:19 - 19:27
    8h 8min JPY 62.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:35
    14:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    16:34
    16:42
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    19:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:27
  2. 2
    11:04 - 19:27
    8h 23min JPY 62.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:35
    14:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    15:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    16:34
    16:42
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    19:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:27
  3. 3
    13:04 - 21:00
    7h 56min JPY 58.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    18:21
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    18:21
    18:28
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:51
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    20:51
    21:00
  4. 4
    11:34 - 21:00
    9h 26min JPY 54.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:30
    16:58
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:51
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    20:51
    21:00
  5. 5
    11:00 - 07:04
    20h 4min JPY 398.990
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    11:00
    07:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.