Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → TEPPANSTEAKROMAN

Xuất phát lúc
20:59 05/01, 2024
  1. 1
    07:34 - 14:34
    7h 0min JPY 44.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:24
    12:28
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    12:30
    14:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:34
  2. 2
    08:48 - 15:15
    6h 27min JPY 32.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:35
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:12
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    15:12
    15:15
  3. 3
    06:02 - 15:15
    9h 13min JPY 67.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:35
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:12
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    15:12
    15:15
  4. 4
    09:34 - 16:30
    6h 56min JPY 48.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:09
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:07
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:27
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    16:27
    16:30
  5. 5
    20:59 - 17:07
    20h 8min JPY 404.030
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    20:59
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.