Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Eihei-ji Temple

Xuất phát lúc
08:00 05/01, 2024
  1. 1
    09:30 - 16:49
    7h 19min JPY 54.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:25
    15:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:28
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:20
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    16:20
    16:25
    Higashi-Furuichi Daini
    東古市第2
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:44
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:49
  2. 2
    09:04 - 18:19
    9h 15min JPY 47.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    13:24
    13:30
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:30
    16:30
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:50
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    17:50
    17:52
    Eiheiji-guchi Station
    永平寺口駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:14
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:19
  3. 3
    09:04 - 18:19
    9h 15min JPY 49.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    13:54
    14:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:50
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    17:50
    17:55
    Higashi-Furuichi Daini
    東古市第2
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:14
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:19
  4. 4
    09:00 - 18:19
    9h 19min JPY 47.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    13:24
    13:32
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    16:30
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:50
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    17:50
    17:55
    Higashi-Furuichi Daini
    東古市第2
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:14
    Eiheiji (Bus)
    永平寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:19
  5. 5
    08:00 - 04:06
    20h 6min JPY 424.190
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    08:00
    04:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.