Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 中板桥

Xuất phát lúc
01:09 05/11, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:34
    4h 18min JPY 48.820 IC JPY 48.808 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:18
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:34
    Naka-itabashi
    中板橋
    Ga
    10:34
    10:34
  2. 2
    06:02 - 10:58
    4h 56min JPY 41.460 IC JPY 41.442 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:58
    Naka-itabashi
    中板橋
    Ga
    10:58
    10:58
  3. 3
    06:02 - 11:40
    5h 38min JPY 39.940 IC JPY 39.927 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:04
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:29
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:40
    Naka-itabashi
    中板橋
    Ga
    11:40
    11:40
  4. 4
    05:50 - 11:40
    5h 50min JPY 40.600 IC JPY 40.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:30
    11:25
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(South)
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:40
    Naka-itabashi
    中板橋
    Ga
    11:40
    11:40
  5. 5
    01:09 - 18:01
    16h 52min JPY 452.910
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    01:09
    18:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.