Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → Fujie

Xuất phát lúc
14:12 04/28, 2024
  1. 1
    15:00 - 20:50
    5h 50min JPY 30.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:55
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:05
    18:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    18:45
    18:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:42
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    20:42
    20:50
  2. 2
    14:30 - 20:50
    6h 20min JPY 45.340 IC JPY 45.327 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:42
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    20:42
    20:50
  3. 3
    14:30 - 20:50
    6h 20min JPY 45.340 IC JPY 45.327 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:17
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:42
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    20:42
    20:50
  4. 4
    14:18 - 21:38
    7h 20min JPY 44.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:30
    18:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:10
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:30
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    21:30
    21:38
  5. 5
    14:12 - 08:21
    18h 9min JPY 413.630
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    14:12
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.