Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → ฮตตะราคะชิออนเน อัตจิโนะยุ คตจิโนะยุ

Xuất phát lúc
23:01 04/27, 2024
  1. 1
    06:16 - 13:17
    7h 1min JPY 52.270 IC JPY 52.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:56
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    11:56
    13:17
  2. 2
    06:02 - 14:18
    8h 16min JPY 46.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:25
    11:20
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    11:20
    11:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:53
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    12:53
    12:56
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:50
    Fruit Center
    フルーツセンター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:18
  3. 3
    05:50 - 14:18
    8h 28min JPY 43.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:20
    10:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:24
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:53
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    12:53
    12:56
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:50
    Fruit Center
    フルーツセンター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:18
  4. 4
    05:50 - 14:18
    8h 28min JPY 45.210 IC JPY 45.197 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:53
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    12:53
    12:56
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:50
    Fruit Center
    フルーツセンター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:18
  5. 5
    23:01 - 17:08
    18h 7min JPY 489.310
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    23:01
    17:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.