Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Kuinberu

Xuất phát lúc
19:46 05/04, 2024
  1. 1
    19:50 - 00:07
    4h 17min JPY 31.340 IC JPY 31.333 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:52
    Kuramae
    蔵前
    Ga
    Exit A3
    23:52
    00:07
  2. 2
    19:50 - 00:07
    4h 17min JPY 31.400 IC JPY 31.385 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:38
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:59
    Ryogoku(Oedo Line)
    両国〔大江戸線〕
    Ga
    Exit A2
    23:59
    00:07
  3. 3
    19:50 - 00:07
    4h 17min JPY 26.090 IC JPY 26.089 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    23:25
    23:38
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:59
    Ryogoku(Oedo Line)
    両国〔大江戸線〕
    Ga
    Exit A2
    23:59
    00:07
  4. 4
    19:50 - 00:08
    4h 18min JPY 26.050 IC JPY 26.047 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:44
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:54
    Ryogoku(JR)
    両国〔JR〕
    Ga
    West Exit
    23:54
    00:08
  5. 5
    19:46 - 12:47
    17h 1min JPY 377.150
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    19:46
    12:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.