Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → NINBEN (Nihonbashi Main Shop)

Xuất phát lúc
22:19 04/30, 2024
  1. 1
    05:50 - 09:59
    4h 9min JPY 43.270 IC JPY 43.264 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:52
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    09:58
    Mitsukoshi-mae
    三越前
    Ga
    Exit A6
    09:58
    09:59
  2. 2
    06:42 - 10:26
    3h 44min JPY 43.250 IC JPY 43.243 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:14
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:25
    Mitsukoshi-mae
    三越前
    Ga
    Exit A6
    10:25
    10:26
  3. 3
    06:02 - 10:41
    4h 39min JPY 41.300 IC JPY 41.285 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:27
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    10:27
    10:33
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 5b
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:40
    Mitsukoshi-mae
    三越前
    Ga
    Exit A6
    10:40
    10:41
  4. 4
    06:02 - 11:02
    5h 0min JPY 41.820 IC JPY 41.818 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:15
    10:45
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:56
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    10:56
    10:58
    Mitsukoshi-mae
    三越前
    Ga
    Exit A7
    10:58
    11:02
  5. 5
    22:19 - 15:27
    17h 8min JPY 449.630
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    22:19
    15:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.