Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → ทัตสึมิโนะโมริสวนสาธารณะริมทะเล

Xuất phát lúc
01:24 04/29, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:22
    4h 6min JPY 49.060 IC JPY 49.051 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:46
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    09:46
    09:56
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:08
    Shinonome(Tokyo)
    東雲(東京都)
    Ga
    Exit A
    10:08
    10:10
    Shinonome Sta.
    東雲駅前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:17
    Tatsumi Itchome
    辰巳一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:22
  2. 2
    06:02 - 11:13
    5h 11min JPY 41.120 IC JPY 41.118 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:30
    10:36
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:44
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:01
    Shiomi
    潮見
    Ga
    West Exit
    11:01
    11:03
    Shiomi Sta.
    潮見駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:07
    Sazanamibashi-Minamizume
    漣橋南詰
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:13
  3. 3
    05:50 - 11:33
    5h 43min JPY 41.560 IC JPY 41.537 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:18
    Tatsumi
    辰巳
    Ga
    Exit 2
    11:18
    11:33
  4. 4
    05:50 - 11:50
    6h 0min JPY 40.200 IC JPY 40.186 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    11:26
    Etchūjima
    越中島
    Ga
    Exit 3
    11:26
    11:28
    Tokyo Kaiyo Daigaku Etchujima Kosha Mae
    東京海洋大学越中島校舎前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:44
    Tatsumi-Danchi
    辰巳団地(東京都)
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:50
  5. 5
    01:24 - 18:33
    17h 9min JPY 450.830
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    01:24
    18:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.