Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 세이죠 한텐

Xuất phát lúc
04:42 05/22, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:34
    4h 18min JPY 49.840 IC JPY 49.833 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    09:56
    10:04
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit A0
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:14
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:31
    Seijogakuen-mae
    成城学園前
    Ga
    North Exit
    10:31
    10:34
  2. 2
    06:16 - 10:50
    4h 34min JPY 49.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:40
    10:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:25
    10:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:47
    Seijogakuen-mae
    成城学園前
    Ga
    North Exit
    10:47
    10:50
  3. 3
    06:02 - 11:21
    5h 19min JPY 41.560 IC JPY 41.545 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:06
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:18
    Seijogakuen-mae
    成城学園前
    Ga
    North Exit
    11:18
    11:21
  4. 4
    05:50 - 11:41
    5h 51min JPY 42.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:45
    10:59
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    11:38
    Seijogakuen-mae
    成城学園前
    Ga
    North Exit
    11:38
    11:41
  5. 5
    04:42 - 22:07
    17h 25min JPY 460.750
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    04:42
    22:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.