Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Otsuki Country Club

Xuất phát lúc
08:06 05/22, 2024
  1. 1
    08:21 - 15:02
    6h 41min JPY 51.130 IC JPY 51.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:15
    11:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:02
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    12:02
    12:08
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:27
    Otsuki
    大月
    Ga
    13:27
    13:29
    Otsuki Sta.
    大月駅
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:39
    Saruhashi Sta.
    猿橋駅
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:44
    Saruhashi
    猿橋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:55
    Torisawa
    鳥沢
    Ga
    13:55
    15:02
  2. 2
    08:08 - 15:37
    7h 29min JPY 45.090 IC JPY 45.092 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:15
    13:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    13:00
    13:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Torisawa
    鳥沢
    Ga
    14:30
    15:37
  3. 3
    08:08 - 16:07
    7h 59min JPY 45.560 IC JPY 45.562 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:15
    13:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    13:00
    13:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Saruhashi
    猿橋
    Ga
    North Exit
    15:09
    15:11
    Saruhashi Sta.
    猿橋駅
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:32
    Sanya (Yamanashi)
    山谷(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    16:07
  4. 4
    08:08 - 16:07
    7h 59min JPY 43.220 IC JPY 43.218 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:23
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:00
    13:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Torisawa
    鳥沢
    Ga
    15:05
    15:08
    Torisawa Eki-mae
    鳥沢駅前
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:32
    Sanya (Yamanashi)
    山谷(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    16:07
  5. 5
    08:06 - 01:51
    17h 45min JPY 393.870
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    08:06
    01:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.