Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → RonHerman 후타코타마가와 점

Xuất phát lúc
22:38 04/30, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:23
    4h 7min JPY 48.760 IC JPY 48.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:55
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:17
    Futako-tamagawa
    二子玉川
    Ga
    West Exit
    10:17
    10:23
  2. 2
    05:50 - 11:25
    5h 35min JPY 41.580 IC JPY 41.564 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:27
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:27
    10:34
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:59
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:19
    Futako-tamagawa
    二子玉川
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:25
  3. 3
    06:02 - 11:39
    5h 37min JPY 42.080 IC JPY 42.076 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:15
    10:45
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:56
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    10:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    11:33
    Futako-tamagawa
    二子玉川
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:39
  4. 4
    05:50 - 11:42
    5h 52min JPY 42.020 IC JPY 42.015 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:09
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:36
    Futako-tamagawa
    二子玉川
    Ga
    West Exit
    11:36
    11:42
  5. 5
    22:38 - 15:56
    17h 18min JPY 460.030
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    22:38
    15:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.