Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Tenpaku Valley

Xuất phát lúc
04:10 05/02, 2024
  1. 1
    07:34 - 14:39
    7h 5min JPY 44.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    11:35
    11:41
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:54
    Iida Eki-mae
    飯田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:00
    Iida (Naganoken)
    飯田(長野県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:30
    Shimodaira
    下平
    Ga
    14:30
    14:39
  2. 2
    07:34 - 14:39
    7h 5min JPY 44.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    11:54
    12:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:54
    Iida Eki-mae
    飯田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:00
    Iida (Naganoken)
    飯田(長野県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:30
    Shimodaira
    下平
    Ga
    14:30
    14:39
  3. 3
    06:02 - 15:39
    9h 37min JPY 48.840 IC JPY 48.827 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:17
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    15:30
    Shimodaira
    下平
    Ga
    15:30
    15:39
  4. 4
    05:50 - 15:39
    9h 49min JPY 48.840 IC JPY 48.827 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:17
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    15:30
    Shimodaira
    下平
    Ga
    15:30
    15:39
  5. 5
    04:10 - 23:33
    19h 23min JPY 523.230
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    04:10
    23:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.