Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 鹿沼公園

Xuất phát lúc
20:48 05/03, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:50
    4h 34min JPY 48.910 IC JPY 48.896 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:51
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:54
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    09:54
    10:00
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:42
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    10:42
    10:50
  2. 2
    06:42 - 11:10
    4h 28min JPY 31.610 IC JPY 31.596 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:23
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    10:23
    10:29
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:53
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:02
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    11:02
    11:10
  3. 3
    05:50 - 11:57
    6h 7min JPY 41.890 IC JPY 41.869 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:31
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:49
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:57
  4. 4
    05:50 - 11:57
    6h 7min JPY 41.890 IC JPY 41.869 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:31
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:49
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:57
  5. 5
    20:48 - 14:21
    17h 33min JPY 391.470
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    20:48
    14:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.