Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 천리교 혼 시즈 하마 분쿄카이

Xuất phát lúc
14:58 04/27, 2024
  1. 1
    15:00 - 18:54
    3h 54min JPY 25.900 IC JPY 25.897 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:55
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Keikyu-Tsurumi
    京急鶴見
    Ga
    East Exit
    18:36
    18:39
    Tsurumi Jinja Mae
    鶴見神社前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:53
    Kami-sueyoshi Yubinkyoku Mae
    上末吉郵便局前
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:54
  2. 2
    15:03 - 19:16
    4h 13min JPY 48.600 IC JPY 48.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:56
    Keikyu-Tsurumi
    京急鶴見
    Ga
    West Exit
    18:56
    19:04
    Tsurumi Sta. Iriguchi
    鶴見駅入口
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:15
    Kami-sueyoshi Yubinkyoku Mae
    上末吉郵便局前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:16
  3. 3
    15:18 - 20:31
    5h 13min JPY 41.830 IC JPY 41.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:32
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    20:09
    Tsurumi
    鶴見
    Ga
    East Exit
    20:09
    20:14
    Tsurumi Eki-mae (East Exit)
    鶴見駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:19
    20:30
    Kami-sueyoshi Yubinkyoku Mae
    上末吉郵便局前
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:31
  4. 4
    15:33 - 21:16
    5h 43min JPY 32.570 IC JPY 32.563 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:50
    20:20
    Shinagawa Prince Hotel
    品川プリンスホテル
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(Keikyu)
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:42
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Keikyu-Tsurumi
    京急鶴見
    Ga
    West Exit
    20:52
    21:00
    Tsurumi Sta. Iriguchi
    鶴見駅入口
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:15
    Kami-sueyoshi Yubinkyoku Mae
    上末吉郵便局前
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:16
  5. 5
    14:58 - 08:39
    17h 41min JPY 388.990
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    14:58
    08:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.