Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 노게야마 동물원

Xuất phát lúc
06:01 05/01, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:17
    4h 1min JPY 48.450 IC JPY 48.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:02
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    10:02
    10:17
  2. 2
    06:16 - 10:20
    4h 4min JPY 48.450 IC JPY 48.447 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:05
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    10:05
    10:20
  3. 3
    06:42 - 10:37
    3h 55min JPY 31.150 IC JPY 31.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:22
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    10:22
    10:37
  4. 4
    06:02 - 11:36
    5h 34min JPY 41.850 IC JPY 41.828 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:27
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:27
    10:37
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:21
    Hinodecho
    日ノ出町
    Ga
    11:21
    11:36
  5. 5
    06:01 - 23:45
    17h 44min JPY 384.430
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    06:01
    23:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.