Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Kaikatsu Club Mobara Tobudai

Xuất phát lúc
16:11 04/28, 2024
  1. 1
    16:48 - 22:09
    5h 21min JPY 32.930 IC JPY 32.932 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:40
    19:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:50
    20:45
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:51
    Inage
    稲毛
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:53
    20:57
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:42
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    21:42
    22:09
  2. 2
    16:35 - 22:09
    5h 34min JPY 41.490 IC JPY 41.492 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    20:01
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    20:52
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:42
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    21:42
    22:09
  3. 3
    18:00 - 23:16
    5h 16min JPY 27.510 IC JPY 27.508 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:05
    21:50
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:57
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    22:17
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:49
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    22:49
    23:16
  4. 4
    16:55 - 23:31
    6h 36min JPY 40.030 IC JPY 40.032 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    16:55
    17:00
    Sapporo Eki-mae (ANA Mae)
    札幌駅前〔ANA前〕
    Trạm Xe buýt
    34番のりば
    17:00
    18:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    21:39
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:23
    Naruto
    成東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:44
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:04
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    23:04
    23:31
  5. 5
    16:11 - 10:02
    17h 51min JPY 392.350
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    16:11
    10:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.