Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Shiminnomori tsurihausu

Xuất phát lúc
05:21 05/13, 2024
  1. 1
    05:50 - 10:48
    4h 58min JPY 43.580 IC JPY 43.573 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:30
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:14
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    North Exit
    10:14
    10:18
    Tsujidō Station North Exit
    辻堂駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:28
    10:40
    Shonan Country Club Mae
    湘南カントリークラブ前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:48
  2. 2
    06:16 - 11:03
    4h 47min JPY 49.220 IC JPY 49.215 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    10:25
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    North Exit
    10:25
    10:29
    Fujisawa Station North Exit
    藤沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:30
    10:55
    Shonan Country Club Mae
    湘南カントリークラブ前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
  3. 3
    06:02 - 12:07
    6h 5min JPY 42.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:37
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:41
    Tsujidō Station North Exit
    辻堂駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:48
    11:59
    Shonan Country Club Mae
    湘南カントリークラブ前
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:07
  4. 4
    05:50 - 12:07
    6h 17min JPY 42.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:37
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:41
    Tsujidō Station North Exit
    辻堂駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:48
    11:59
    Shonan Country Club Mae
    湘南カントリークラブ前
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:07
  5. 5
    05:21 - 23:10
    17h 49min JPY 397.630
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    05:21
    23:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.