Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 하코네 유리의 숲 미술관

Xuất phát lúc
23:03 04/30, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:30
    5h 14min JPY 52.680 IC JPY 52.677 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:03
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    11:03
    11:08
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:08
    11:30
    Hyo Seki‧Hakone Glass no Mori Mae
    俵石・箱根ガラスの森前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:30
  2. 2
    06:42 - 11:45
    5h 3min JPY 34.280 IC JPY 34.277 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:01
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    11:01
    11:05
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:45
    Hyo Seki‧Hakone Glass no Mori Mae
    俵石・箱根ガラスの森前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:45
  3. 3
    05:50 - 12:45
    6h 55min JPY 46.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    11:30
    11:36
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    12:45
    Hyo Seki‧Hakone Glass no Mori Mae
    俵石・箱根ガラスの森前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:45
  4. 4
    06:02 - 13:00
    6h 58min JPY 44.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    12:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    12:09
    12:13
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:44
    Miyanoshita Onsen
    宮ノ下温泉
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:00
    Hyo Seki‧Hakone Glass no Mori Mae
    俵石・箱根ガラスの森前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:00
  5. 5
    23:03 - 17:11
    18h 8min JPY 492.590
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    23:03
    17:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.