Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 長井海之手公園 Soleil之丘

Xuất phát lúc
17:16 05/05, 2024
  1. 1
    17:48 - 22:54
    5h 6min JPY 43.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:26
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    22:09
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:21
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    22:21
    22:24
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:28
    22:33
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:54
  2. 2
    18:00 - 23:18
    5h 18min JPY 26.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:26
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:09
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    22:09
    22:13
    Yokosuka-chuo Sta.
    横須賀中央駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:22
    22:53
    Nagai (Kanagawa)
    長井(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    22:53
    23:18
  3. 3
    17:36 - 00:36
    7h 0min JPY 42.810 IC JPY 42.806 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:45
    22:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:35
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    23:45
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    23:45
    00:36
  4. 4
    17:22 - 00:50
    7h 28min JPY 42.170 IC JPY 42.161 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:30
    20:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:07
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    23:59
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    23:59
    00:50
  5. 5
    17:16 - 11:20
    18h 4min JPY 400.510
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    17:16
    11:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.