Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 31冰淇淋Friend Mart能登川店

Xuất phát lúc
05:30 04/28, 2024
  1. 1
    07:21 - 12:43
    5h 22min JPY 60.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:14
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    11:14
    11:37
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:43
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:40
    Notogawa
    能登川
    Ga
    West Exit
    12:40
    12:43
  2. 2
    06:57 - 12:43
    5h 46min JPY 47.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    07:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:58
    11:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:40
    Notogawa
    能登川
    Ga
    West Exit
    12:40
    12:43
  3. 3
    07:48 - 13:02
    5h 14min JPY 54.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    12:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:43
    Yasu
    野洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:59
    Notogawa
    能登川
    Ga
    West Exit
    12:59
    13:02
  4. 4
    07:21 - 13:02
    5h 41min JPY 60.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:14
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    11:14
    11:37
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:59
    Notogawa
    能登川
    Ga
    West Exit
    12:59
    13:02
  5. 5
    05:30 - 03:09
    21h 39min JPY 464.510
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    05:30
    03:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.