Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 道路休息站 丹波祖母之鄉

Xuất phát lúc
19:41 05/22, 2024
  1. 1
    20:18 - 10:25
    14h 7min JPY 73.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:56
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:22
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:20
    Tanikawa
    谷川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:01
    Kuroi(Hyogo)
    黒井(兵庫県)
    Ga
    10:01
    10:25
  2. 2
    20:18 - 10:25
    14h 7min JPY 71.760 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:56
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:22
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-sanda
    新三田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:18
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:01
    Kuroi(Hyogo)
    黒井(兵庫県)
    Ga
    10:01
    10:25
  3. 3
    20:10 - 10:25
    14h 15min JPY 82.260 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    21:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:49
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:22
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-sanda
    新三田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:18
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:01
    Kuroi(Hyogo)
    黒井(兵庫県)
    Ga
    10:01
    10:25
  4. 4
    20:18 - 10:48
    14h 30min JPY 72.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:10
    08:35
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:40
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:46
    Kasuga Interchange
    春日インター
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:48
  5. 5
    19:41 - 17:48
    22h 7min JPY 477.790
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    19:41
    17:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.