Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Nagoya City Art Museum

Xuất phát lúc
01:27 05/14, 2024
  1. 1
    07:34 - 11:56
    4h 22min JPY 41.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    11:35
    11:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:44
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    Exit 5
    11:44
    11:56
  2. 2
    08:48 - 12:56
    4h 8min JPY 27.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    12:35
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:44
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    Exit 5
    12:44
    12:56
  3. 3
    05:50 - 12:57
    7h 7min JPY 62.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:45
    Yabacho
    矢場町
    Ga
    Exit 4
    12:45
    12:57
  4. 4
    06:02 - 13:16
    7h 14min JPY 62.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    12:54
    13:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3F/4番のりば
    13:04
    13:11
    Yabacho (Wakamiya Odori)
    矢場町〔若宮大通〕
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:16
  5. 5
    01:27 - 22:42
    21h 15min JPY 547.630
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    01:27
    22:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.