Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 덴엔

Xuất phát lúc
15:36 05/21, 2024
  1. 1
    15:48 - 20:25
    4h 37min JPY 46.700 IC JPY 46.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:12
    Atami
    熱海
    Ga
    20:12
    20:17
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:20
    20:25
    Ginza (Shizuoka)
    銀座(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:25
  2. 2
    16:11 - 21:00
    4h 49min JPY 52.350 IC JPY 52.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:42
    Atami
    熱海
    Ga
    20:42
    20:47
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:55
    21:00
    Ginza (Shizuoka)
    銀座(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:00
  3. 3
    15:48 - 21:15
    5h 27min JPY 44.140 IC JPY 44.139 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:57
    Atami
    熱海
    Ga
    20:57
    21:15
  4. 4
    15:48 - 21:25
    5h 37min JPY 44.370 IC JPY 44.369 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:09
    Atami
    熱海
    Ga
    21:09
    21:14
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:20
    21:25
    Ginza (Shizuoka)
    銀座(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:25
  5. 5
    15:36 - 09:56
    18h 20min JPY 411.390
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    15:36
    09:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.