Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → ศาลเจ้าโคโรโม

Xuất phát lúc
20:18 04/30, 2024
  1. 1
    20:18 - 06:03
    9h 45min JPY 53.040 IC JPY 53.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:50
    Shin-toyota Sta.
    新豊田駅
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:03
  2. 2
    20:18 - 06:03
    9h 45min JPY 53.040 IC JPY 53.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:14
    00:22
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:50
    Shin-toyota Sta.
    新豊田駅
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:03
  3. 3
    20:18 - 06:03
    9h 45min JPY 53.040 IC JPY 53.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:50
    Shin-toyota Sta.
    新豊田駅
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:03
  4. 4
    07:34 - 12:09
    4h 35min JPY 42.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    10:45
    10:49
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:59
    Toyotashi (Meitetsu Toyota Hotel Mae)
    豊田市〔名鉄トヨタホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:59
    12:09
  5. 5
    20:18 - 16:47
    20h 29min JPY 480.750
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    20:18
    16:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.