Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → Rental819租賃摩托車京都洛北店

Xuất phát lúc
18:59 05/01, 2024
  1. 1
    19:24 - 05:56
    10h 32min JPY 27.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:10
    23:15
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:40
    Kitaoji
    北大路
    Ga
    Exit 3
    05:40
    05:47
    Kitaoji Sta.
    烏丸北大路〔北大路駅前〕
    Trạm Xe buýt
    05:49
    05:54
    Takagicho
    高木町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    05:54
    05:56
  2. 2
    19:24 - 05:56
    10h 32min JPY 27.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:10
    23:15
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:36
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:40
    Kitaoji
    北大路
    Ga
    Exit 2
    05:40
    05:44
    Kitaoji BusTerminal
    北大路バスターミナル[地下鉄北大路駅]
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:54
    Takagicho
    高木町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    05:54
    05:56
  3. 3
    19:24 - 05:59
    10h 35min JPY 27.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:10
    23:15
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:43
    Matsugasaki(Kyoto)
    松ヶ崎(京都府)
    Ga
    Exit 2
    05:43
    05:59
  4. 4
    19:24 - 06:05
    10h 41min JPY 27.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:10
    23:15
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    00:09
    00:15
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    05:31
    06:04
    Takagicho
    高木町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:05
  5. 5
    18:59 - 17:25
    22h 26min JPY 465.550
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    18:59
    17:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.