Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 衣笠溫泉

Xuất phát lúc
22:01 05/01, 2024
  1. 1
    07:21 - 12:14
    4h 53min JPY 59.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:15
    11:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:30
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:46
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:52
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    11:52
    11:56
    Nishioji Shijo
    西大路四条[阪急・嵐電西院駅]
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    11:56
    12:07
    Taishogun
    大将軍
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:14
  2. 2
    07:21 - 12:22
    5h 1min JPY 60.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:07
    Enmachi
    円町
    Ga
    12:07
    12:22
  3. 3
    07:21 - 12:34
    5h 13min JPY 59.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:15
    11:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:13
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    12:13
    12:17
    Nishioji Shijo
    西大路四条[阪急・嵐電西院駅]
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    12:21
    12:34
    Tojiin Michi
    等持院道
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:34
  4. 4
    06:02 - 13:30
    7h 28min JPY 66.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:15
    Enmachi
    円町
    Ga
    13:15
    13:30
  5. 5
    22:01 - 20:27
    22h 26min JPY 586.270
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    22:01
    20:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.