Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 초밥 야마토 다테야마 점

Xuất phát lúc
19:30 05/01, 2024
  1. 1
    20:18 - 06:33
    10h 15min JPY 44.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    23:35
    00:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    00:17
    00:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:14
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    06:14
    06:33
  2. 2
    19:50 - 06:33
    10h 43min JPY 27.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:55
    23:30
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    23:37
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:14
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    06:14
    06:33
  3. 3
    19:36 - 06:33
    10h 57min JPY 32.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:50
    23:30
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    23:37
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:14
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    06:14
    06:33
  4. 4
    19:36 - 08:19
    12h 43min JPY 40.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    23:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    00:23
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:34
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:00
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    08:00
    08:19
  5. 5
    19:30 - 13:44
    18h 14min JPY 407.390
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    19:30
    13:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.