Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 신토메이 고속도로 시즈오카 SA 상행

Xuất phát lúc
06:33 05/01, 2024
  1. 1
    06:42 - 13:00
    6h 18min JPY 37.460 IC JPY 37.457 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    11:47
    11:55
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:03
    12:34
    Yatsu Terminal
    谷津ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:00
  2. 2
    07:07 - 13:15
    6h 8min JPY 54.760 IC JPY 54.757 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    12:02
    12:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:23
    12:56
    Kozeto Iriguchi
    小瀬戸入口
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:15
  3. 3
    06:42 - 13:15
    6h 33min JPY 37.460 IC JPY 37.457 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    11:47
    11:55
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:23
    12:56
    Kozeto Iriguchi
    小瀬戸入口
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:15
  4. 4
    07:34 - 15:00
    7h 26min JPY 46.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:31
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    13:47
    13:55
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:03
    14:34
    Yatsu Terminal
    谷津ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:34
    15:00
  5. 5
    06:33 - 01:46
    19h 13min JPY 438.190
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    06:33
    01:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.