Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → จุดชมวิวฮิงาชิรกโก

Xuất phát lúc
21:06 04/28, 2024
  1. 1
    07:48 - 13:57
    6h 9min JPY 53.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:20
    11:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:16
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    South Exit
    12:16
    12:19
    Hankyu Shukugawa
    阪急夙川
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    12:38
    Nishinomiya Kabutoyama Koko Mae
    西宮甲山高校前
    Trạm Xe buýt
    12:38
    13:57
  2. 2
    07:48 - 13:57
    6h 9min JPY 52.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:38
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:08
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    South Exit
    12:08
    12:11
    Hankyu Shukugawa
    阪急夙川
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    12:38
    Nishinomiya Kabutoyama Koko Mae
    西宮甲山高校前
    Trạm Xe buýt
    12:38
    13:57
  3. 3
    07:07 - 13:57
    6h 50min JPY 45.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:58
    11:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:25
    Sakurashukugawa
    さくら夙川
    Ga
    11:25
    11:28
    JR Sakurashukugawa
    JRさくら夙川
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:38
    Nishinomiya Kabutoyama Koko Mae
    西宮甲山高校前
    Trạm Xe buýt
    12:38
    13:57
  4. 4
    06:02 - 15:12
    9h 10min JPY 64.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:12
    Sakurashukugawa
    さくら夙川
    Ga
    13:12
    13:15
    JR Sakurashukugawa
    JRさくら夙川
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:53
    Nishinomiya Kabutoyama Koko Mae
    西宮甲山高校前
    Trạm Xe buýt
    13:53
    15:12
  5. 5
    21:06 - 19:58
    22h 52min JPY 496.990
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    21:06
    19:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.