Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Naka Yasu Bokujo

Xuất phát lúc
23:08 05/01, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:17
    6h 1min JPY 56.620 IC JPY 56.617 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:27
    11:36
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:54
    Enshunishigasaki
    遠州西ヶ崎
    Ga
    11:54
    12:17
  2. 2
    06:02 - 12:37
    6h 35min JPY 56.810 IC JPY 56.807 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:27
    11:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:45
    12:22
    Kasai (Shizuoka)
    笠井(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:37
  3. 3
    07:34 - 13:29
    5h 55min JPY 44.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    10:45
    10:49
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    12:52
    Tomei-Hamamatsu-kita
    東名浜松北
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:00
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Enshunishigasaki
    遠州西ヶ崎
    Ga
    13:06
    13:29
  4. 4
    06:02 - 14:29
    8h 27min JPY 64.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    13:47
    Tomei-Hamamatsu-kita
    東名浜松北
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:55
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:06
    Enshunishigasaki
    遠州西ヶ崎
    Ga
    14:06
    14:29
  5. 5
    23:08 - 18:53
    19h 45min JPY 549.950
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    23:08
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.