Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Mie Prefectural Museum (MieMu)

Xuất phát lúc
19:59 05/01, 2024
  1. 1
    20:04 - 06:48
    10h 44min JPY 52.680 IC JPY 52.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:43
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:06
    00:14
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:29
    Tsu
    Ga
    West Exit(Kintetsu)
    06:29
    06:32
    Tsu Sta. West Exit
    津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:42
    Otani Jutaku-mae (Tsu)
    大谷住宅前(津市)
    Trạm Xe buýt
    06:42
    06:48
  2. 2
    20:04 - 07:14
    11h 10min JPY 41.750 IC JPY 41.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:43
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:06
    00:14
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:40
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:54
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:47
    Tsu
    Ga
    West Exit(Kintetsu)
    06:47
    06:50
    Tsu Sta. West Exit
    津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:05
    07:06
    Otanicho (Tsu)
    大谷町(津市)
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:14
  3. 3
    20:18 - 07:28
    11h 10min JPY 52.550 IC JPY 52.545 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:05
    00:17
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:12
    Tsu
    Ga
    West Exit(Kintetsu)
    07:12
    07:15
    Tsu Sta. West Exit
    津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    07:22
    Otani Jutaku-mae (Tsu)
    大谷住宅前(津市)
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:28
  4. 4
    20:04 - 07:46
    11h 42min JPY 59.000 IC JPY 58.995 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:43
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    23:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:58
    00:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:50
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:03
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:12
    Tsu
    Ga
    West Exit(Kintetsu)
    07:12
    07:15
    Tsu Sta. West Exit
    津駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:45
    General Bunka Center Mae (Tsu)
    総合文化センター前〔津〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:46
  5. 5
    19:59 - 17:33
    21h 34min JPY 511.710
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    19:59
    17:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.