Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 上田酒造

Xuất phát lúc
04:05 05/01, 2024
  1. 1
    06:02 - 11:41
    5h 39min JPY 60.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:43
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:43
    10:53
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:14
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:37
    Ichibu
    一分
    Ga
    11:37
    11:41
  2. 2
    06:02 - 13:01
    6h 59min JPY 65.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:14
    12:24
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:44
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:57
    Ichibu
    一分
    Ga
    12:57
    13:01
  3. 3
    05:50 - 13:01
    7h 11min JPY 65.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:14
    12:24
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:44
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:57
    Ichibu
    一分
    Ga
    12:57
    13:01
  4. 4
    05:50 - 13:21
    7h 31min JPY 65.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:25
    12:15
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:28
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:55
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:17
    Ichibu
    一分
    Ga
    13:17
    13:21
  5. 5
    04:05 - 02:48
    22h 43min JPY 599.230
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    04:05
    02:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.