Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → MacDonald 169 Kashihara

Xuất phát lúc
00:26 04/29, 2024
  1. 1
    06:02 - 11:55
    5h 53min JPY 60.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:55
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:55
    11:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:45
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    11:45
    11:55
  2. 2
    07:21 - 12:39
    5h 18min JPY 59.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:55
    11:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:39
  3. 3
    07:48 - 12:40
    4h 52min JPY 54.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    11:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:49
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    12:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:32
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:40
  4. 4
    06:02 - 13:22
    7h 20min JPY 66.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:14
    12:25
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:14
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    13:14
    13:22
  5. 5
    00:26 - 23:22
    22h 56min JPY 611.070
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    00:26
    23:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.