Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Tachibana-dera Temple

Xuất phát lúc
12:34 05/01, 2024
  1. 1
    12:34 - 18:18
    5h 44min JPY 60.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:00
    16:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:25
    16:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:49
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    17:49
    18:18
  2. 2
    12:49 - 19:18
    6h 29min JPY 45.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:55
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    17:55
    18:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:49
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    18:49
    19:18
  3. 3
    12:34 - 19:18
    6h 44min JPY 45.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:41
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    17:54
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    17:54
    18:02
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:49
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    18:49
    19:18
  4. 4
    12:49 - 19:32
    6h 43min JPY 45.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:55
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    17:55
    18:02
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:57
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    18:57
    19:02
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:09
    19:18
    Shobucho 4Chome Minami
    菖蒲町四丁目南
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:32
  5. 5
    12:34 - 11:42
    23h 8min JPY 503.230
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    12:34
    11:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.