Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Fruit Park

Xuất phát lúc
00:27 05/08, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:59
    6h 43min JPY 91.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:00
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:05
    11:07
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:30
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:41
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:05
    Ritsurinkoen
    栗林公園
    Ga
    12:05
    12:14
    Ritsurin
    栗林
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:44
    Orange Town
    オレンジタウン
    Ga
    West Exit
    12:44
    12:59
  2. 2
    07:07 - 13:23
    6h 16min JPY 48.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:53
    10:58
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:26
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    11:26
    11:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:15
    Highway Shido
    高速志度
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:23
  3. 3
    06:57 - 14:21
    7h 24min JPY 63.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    07:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:50
    11:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:26
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    14:13
    Highway Shido
    高速志度
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:21
  4. 4
    08:34 - 14:43
    6h 9min JPY 29.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    12:18
    12:22
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    14:35
    Highway Shido
    高速志度
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:43
  5. 5
    00:27 - 00:59
    24h 32min JPY 662.990
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    00:27
    00:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.