Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 新雪谷站前溫泉 綺羅乃湯

Xuất phát lúc
16:00 05/01, 2024
  1. 1
    16:13 - 09:32
    17h 19min JPY 81.940 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:26
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:16
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:13
    Inazumikoen
    稲積公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otaru
    小樽
    Ga
    07:29
    Yoichi
    余市
    Ga
    07:29
    07:33
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    08:11
    09:32
    Niseko Eki-mae
    ニセコ駅前
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
  2. 2
    16:13 - 09:32
    17h 19min JPY 82.140 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:26
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:57
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:13
    Inazumikoen
    稲積公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otaru
    小樽
    Ga
    07:29
    Yoichi
    余市
    Ga
    07:29
    07:33
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    08:11
    09:32
    Niseko Eki-mae
    ニセコ駅前
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
  3. 3
    16:13 - 09:32
    17h 19min JPY 81.650 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:26
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:16
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:16
    Teine
    手稲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:16
    Otaru
    小樽
    Ga
    07:16
    07:21
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    07:40
    09:32
    Niseko Eki-mae
    ニセコ駅前
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
  4. 4
    16:10 - 09:32
    17h 22min JPY 81.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    16:10
    16:15
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:40
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:16
    Teine
    手稲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otaru
    小樽
    Ga
    07:29
    Yoichi
    余市
    Ga
    07:29
    07:33
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    08:11
    09:32
    Niseko Eki-mae
    ニセコ駅前
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
  5. 5
    16:00 - 20:46
    28h 46min JPY 704.470
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    16:00
    20:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.