Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → โคราคุคัง

Xuất phát lúc
15:39 04/28, 2024
  1. 1
    16:10 - 08:41
    16h 31min JPY 62.900 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    16:10
    16:15
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:40
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    07:15
    Towadaminami
    十和田南
    Ga
    07:15
    07:18
    Towada Minami Eki-mae
    十和田南駅前
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:40
    Kourakukan-mae
    康楽館前
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:41
  2. 2
    16:10 - 09:56
    17h 46min JPY 56.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    16:10
    16:15
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:40
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:15
    22:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:43
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:35
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:59
    Highway Kemanai
    高速けまない
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:03
    Minamijinba
    南陣場
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:55
    Kourakukan-mae
    康楽館前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:56
  3. 3
    16:10 - 09:56
    17h 46min JPY 56.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    16:10
    16:15
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:40
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:14
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:18
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:25
    22:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:43
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:35
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    09:14
    Towadaminami
    十和田南
    Ga
    09:14
    09:17
    Towada Minami Eki-mae
    十和田南駅前
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:55
    Kourakukan-mae
    康楽館前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:56
  4. 4
    15:49 - 09:56
    18h 7min JPY 57.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:06
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:15
    22:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:43
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:35
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:44
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:55
    Kourakukan-mae
    康楽館前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:56
  5. 5
    15:39 - 12:18
    20h 39min JPY 586.480
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    15:39
    12:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.